| Thương hiệu | : SLED |
| Nhiệt độ màu | : 3000/4000/6000K |
| Điện áp | : 220 Volt |
| Công suất | : 7w |
| Kích thước | : 50 x 160 x 300 mm |
| Sản xuất bởi | : ENA Vietnam |
| Bảo hành | : 02 năm |
| Điện áp vào | : 85v - 265v/50Hz |
| Công suất: | : 7w |
| Hệ số công suất (pF) | : 0.55 (không nhấp nháy) |
| Lỗi Flicker | : Không |
| Cấp bảo vệ | : Class II |
| An toàn | : Chống sốc 2kV, SELV |
| Cấp chống xâm nhập | : IP66 |
| Dòng điện ra (Iout) | : 280mA |
| Tuổi thọ (giờ) | : 30.000 |
| Thương hiệu nguồn | : ENA Vietnam |
| Nguồn phát sáng | : LED |
| Nhiệt màu (CCT) | : 3000K/4000K/6000K (tuỳ chọn) |
| Chỉ số hoàn màu CRI (Ra>) | : 95 |
| Hiệu suất phát sáng (lm/w) | : 120 |
| Tuổi thọ (giờ) | : 30.000 |
| Thương hiệu LED | : COB Bridgelux (USA) |
| Tên gọi | : Đèn chiếu sáng cho sân vườn |
| Tên kiểu thiết kế | : Trụ nấm Hotel |
| Màu vỏ | : Đen nhám |
| Góc chiếu sáng | : 180o |
| Điều chỉnh góc chiếu sáng | : Không (cố định) |
| Điều chỉnh độ sáng (dimmer) | : Không (cố định) |
| Nhiệt độ làm việc (oC) | : -10oC -- +55oC |
| Vật liệu khung vỏ | : Nhôm |
| Cấp chống xâm nhập | : IP65 |
| Tiêu chuẩn | : CE, RoHS, TUV, Quatest3, TCVN |
| Giải pháp chiếu sáng: | : Thiết kế chiếu sáng, lắp đặt dự án, công trình |








Ý kiến bạn đọc
Món ăn tuổi thơ 8x
Phân biệt đèn Back-lit và đèn Edge-lit
Nhiệt độ màu của đèn led?
Chip Bridgelux của nước nào?
Thông Số Cần Lưu Ý Khi Lựa Chọn Đèn LED
Đá Marble - Điểm gì tạo ấn tượng?
Hình ảnh thực tế đèn pha module